Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNB Obligasjon III | 0P0000. | 9,921.176 | -0.06% | 31.91B | 25/04 | ||
DNB Likviditet (IV) | 0P0000. | 1,027.766 | +0.02% | 17B | 25/04 | ||
DNB High Yield | DK-HGY. | 1,089.290 | 0% | 14.11B | 26/04 | ||
DNB High Yield | 0P0001. | 1,068.885 | +0.37% | 11.25B | 23/01 | ||
DNB Likviditet 20 (V) | 0P0000. | 10,242.966 | +0.02% | 7.07B | 25/04 | ||
DNB AM Lang Obligasjon | 0P0000. | 988.796 | -0.04% | 6.38B | 25/04 | ||
DNB Likviditet 20 (IV) | 0P0000. | 10,210.742 | +0.02% | 6.32B | 25/04 | ||
DNB Aktiv Rente II | 0P0000. | 102.412 | -0.02% | 6.41B | 25/04 | ||
DNB Global High Grade | 0P0000. | 729.085 | -0.29% | 5.25B | 25/04 | ||
DNB Kredittobligasjon | DK-KRO. | 1,040.140 | 0% | 4.37B | 26/04 | ||
DNB Global Treasury | 0P0001. | 916.841 | -0.02% | 4.27B | 25/04 | ||
DNB FRN 20 | 0P0000. | 1,054.629 | +0.03% | 4.35B | 25/04 | ||
DNB Aktiv Rente | 0P0000. | 105.289 | -0.03% | 3.28B | 25/04 | ||
DNB Obligasjon 20 (IV) | 0P0000. | 982.093 | -0.07% | 2.84B | 25/04 | ||
DNB OMF | 0P0001. | 1,016.035 | +0.02% | 2.43B | 25/04 | ||
DNB Pengemarked (II) | 0P0000. | 1,020.679 | +0.02% | 1.01B | 25/04 | ||
DNB Bankkonto | 0P0000. | 2.115 | 0% | 797.93M | 25/04 | ||
DNB European Covered Bonds | 0P0000. | 704.716 | -0.01% | 536.69M | 25/04 | ||
Pensjonsprofil 0 | 0P0000. | 139.136 | -0.08% | 451.96M | 25/04 | ||
DNB Global Credit Short | 0P0000. | 893.809 | +0.01% | 36.22M | 26/04 |